Tìm hiểu về cá dày – Kỹ thuật, cách chăm cá năng suất

Cá dày chất lượng thịt thơm ngon, giá trị kinh tế cao đang được nghiên cứu nhân giống với số lượng lớn tại Việt Nam. Vậy cá dày là cá gì? Thông tin bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu hơn về loài cá này, quy trình, kỹ thuật nuôi cá dày hiệu quả.

Cá dày là cá gì? 

Ngoài cái tên cá dày, thì loại cá này còn có rất nhiều tên gọi khác như: Cá dầy, cá chép đầm, cá hom, cá trẻn (hoặc cá chẻn) còn được gọi là Tề ngư. Tên khoa học của loài này là Cyprinus melanes, thuộc chi Cyprinus.

cá dày
Cá dày hay còn được gọi là cá dầy, cá hom, cá chép đầm

Theo IUCN, loài này được tìm thấy ở khu vực sông Kiến Giang, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam. Tuy nhiên, theo tác giả Nguyễn Hữu Dực và Mai Đình Yên (1994), loài này có phân bố trong khu vực nước lợ-nhạt ở miền Trung – Nam Trung bộ Việt Nam.

Tên gọi cá dày/ cá dầy cũng được sử dụng để chỉ loài Channa lucius, có mặt tại Việt Nam, hoặc loài Rutilus caspicus, mà có ở biển Caspi (Nga).

Đặc điểm của cá dày

Dưới đây là những thông tin về các đặc điểm sinh học, sinh trưởng phát triển và phạm vi phân bố giúp bạn hiểu hơn về những con cá dày.

cá dày nước ngọt
cá dày nước ngọt

Đặc điểm sinh học

Những con cá dày có kích thước đa dạng, với chiều dài dao động từ 1.5-40 centimet và khối lượng tương ứng trong khoảng từ 0.05-680 gram/con. Hình dáng của chúng tương tự với cá lóc, nhưng vây lưng và vây đuôi thường nhỏ hơn. Thân cá dày có dạng ngắn, tròn, đầu cá dày thì dài và nhọn. Trên bụng thường có sự xuất hiện của nhiều vệt đen và trắng xen kẽ. 

Thịt của cá dày rất ngọt, dai và chắc thịt, ít có vị tanh hơn so với cá đồng hoặc các loài cá nuôi thông thường.

Đặc điểm sinh trưởng, phát triển 

Cá dầy thích nghi tốt trong môi trường nước có nhiệt độ dao động từ  từ 15-39°C và pH dao động từ 2.7-10.3. Chúng cũng có khả năng thích nghi tốt với môi trường nước có độ mặn tương đối cao, khoảng 22‰, nhưng lại không chịu được nồng độ phèn cao. 

kính bể cá dày bao nhiêu
Sức sinh sản của cá dầy khá cao

Về sinh sản, loài cá này đẻ nhiều lần trong năm. Thời kỳ sinh sản tập trung vào tháng 5, tháng 6. Chúng có khả năng đẻ một lượng lớn trứng. Sức sinh sản tuyệt đối trung bình của cá dày là khoảng 2.065 trứng/con và sức sinh sản trung bình dao động trong khoảng 13.105±3.849 trứng/kg.

Những đặc điểm này cho thấy rằng cá dày là một loài cá có khả năng thích nghi với môi trường nước đa dạng và có khả năng sinh sản mạnh mẽ. Điều này có thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình nuôi và duy trì loài cá dày.

Đặc điểm phân bố

Cá dày phân bố rộng rãi tại Đông Nam Á, với sự tập trung chủ yếu tại các khu vực sau:

  • Phân bố nhiều nhất tại Indonesia, đặc biệt là ở các vùng đông nam của Sumatra và Java.
  • Cá dày cũng được tìm thấy trong lưu vực của sông Mahakam và sông Kayan ở miền đông của đảo Kalimantan, trong lưu vực của sông Kapuas ở miền tây của Kalimantan.
  • Ngoài ra, loài này còn có sự phân bố rộng rãi tại các khu vực khác như Malaysia (bao gồm Sarawak, Sabah, và bán đảo Malaysia), Lào, Việt Nam, Thái Lan và các khu vực miền nam của Trung Quốc.

Hiện nay, cá dày ở Việt Nam thường sống chủ yếu trong môi trường nước ngọt, ở suối trong rừng và các vùng nước sâu. Tuy nhiên, trong vài năm gần đây, loài cá này ngày càng trở nên hiếm hoi do tác động của ô nhiễm môi trường và nạn săn bắt khá nhiều.

Do đó, sự thành công trong nghiên cứu về việc nuôi cá dày sinh sản nhân tạo có ý nghĩa quan trọng. Không chỉ giúp bảo vệ loài cá dày khỏi nguy cơ tuyệt chủng trong tương lai, mà còn mở ra cơ hội tích cực cho việc tạo ra sản phẩm có giá trị kinh tế cao. Đồng thời, nó cũng đóng góp vào cung cấp nguồn giống thủy sản có khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu toàn cầu.

Giá cá dày bao nhiêu 1 kg?

Giá cá dày có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực địa lý và tình hình thị trường cụ thể. Vì vậy, rất khó để có thể đưa ra một con số cố định cho giá cá dày mà không có thông tin chi tiết về thời điểm cũng như địa điểm cụ thể. 

con cá dày
Giá cá hom còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố

Thường thì giá cá dày sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nguồn cung cấp, mức độ phổ biến, mùa vụ, kích thước và chất lượng của cá. 

Hiện nay, giá cá dày có thể dao động từ 120.000đ đến 150.000đ/kg tuỳ thuộc vào từng loại cá.

Để biết thông tin giá cụ thể về cá dày, bạn nên tham khảo tại các chợ hải sản, cửa hàng thực phẩm hoặc liên hệ trực tiếp với người bán cá địa phương để có thông tin chi tiết về giá hiện tại.

Điểm khác biệt giữa cá dày và cá lóc

Cá dày và cá lóc có hình dáng tương đồng, nhưng cá dày có thân ngắn và tròn hơn, đặc biệt là có nhiều vệt đen trắng xen kẽ ở bụng. Thịt cá dày có hương vị ngọt và hiện đang khan hiếm trong tự nhiên. Giá thị trường của cá dày thường cao hơn 100.000 đồng/kg, tuy nhiên không phải mọi nơi đều có sẵn. Dưới đây là những điểm khác biệt giữa cá dày và cá lóc.

cá dày là gì
Ảnh cá dày
  • Hình dáng: Cá dày có hình dáng tròn, phần đầu nhọn và thân ngắn hơn so với cá lóc. Cá lóc có hình dáng dài hơn, phần thân cũng thon.
  • Màu sắc: Cá dày thường có màu sắc đa dạng, với những vệt đen trắng xen kẽ trên bụng. Trong khi đó, những con cá lóc có màu sắc đồng nhất, phổ biến là màu bạc.
  • Đặc điểm vây: Cá dày có vây lưng và vây đuôi nhỏ hơn so với cá lóc. Cá lóc có vây lưng và vây đuôi lớn.
  • Phân bố: Cá dày thường được tìm thấy trong những vùng nước ngọt, trong khi đó cá lóc có thể sống cả nước ngọt và nước mặn.
  • Hương vị: Thịt của cá dày có vị ngọt và thơm, trong khi thịt cá lóc có vị đặc trưng, tươi ngon và mềm mịn.

Mặc dù có những điểm khác biệt này, cả cá dày và cá lóc đều là những loại cá mang giá trị dinh dưỡng cao, được ưa chuộng trong ẩm thực.

Hướng dẫn quy trình, kỹ thuật nuôi và chăm sóc cá dày năng suất cao

Cá dày rất dễ nuôi, khả năng chống chịu bệnh tật tốt cũng không cần tốn nhiều công chăm sóc. Hơn nữa, do nguồn cá này ngoài thiên nhiên ngày càng cạn kiệt nên thị trường khan hiếm. Giá cả cá dày cũng luôn cao hơn một số loài cá khác, giúp mang lại giá trị kinh tế tốt cho người nuôi. Dưới đây là hướng dẫn quy trình, kỹ thuật nuôi cá dầy năng suất cao:

Chuẩn bị ao nuôi cá dày

Ao nuôi cá dầy cần đáp ứng những tiêu chí như sau để quá trình cá sinh trưởng, phát triển thuận lợi nhất:

nuôi cá dày
Chuẩn bị ao nuôi cá dầy
  • Diện tích trung bình ao nuôi cá dày nên từ 500 – 1.000 m2 và độ sâu mực nước khoảng từ 1,2 – 1,5m. Để đảm bảo việc thoát nước trong ao khi cần thiết, đáy ao cần được thiết kế nghiêng về hướng cống thoát nước. Bờ ao được xây dựng chắc chắn và không có rò rỉ.
  • Đỉnh bờ ao nên được xây cao hơn mực nước từ 0,5 – 0,7 m và xung quanh ao cần có lưới bao cao khoảng 0,5 m để bảo vệ. Hệ thống cấp và thoát nước cũng cần được bố trí lắp đặt.
  •  Trước khi thả giống cá, cần tát cạn ao, vét bùn đáy ao, diệt cá tạp và xử lý vôi CaCO3 với liều lượng từ 7 – 10 kg/100 m2. Sau đó, ao cần được phơi nắng trong khoảng 2 – 3 ngày. 

Bên cạnh đó, trước khi bắt đầu thả cá giống  nước cần được cấp vào ao thông qua lưới lọc, và môi trường nước cần được diệt khuẩn. Đồng thời, cần bón phân để làm màu nước. Sau 3 – 5 ngày, khi nước trong ao có màu xanh nõn chuối, thì có thể tiến hành thả giống cá.

Thả cá giống

Chọn những con cá giống khỏe mạnh, có kích cỡ đồng đều, bơi lội nhanh nhẹn, và không có dị tật hoặc tổn thương. Hãy mua giống cá từ các cơ sở uy tín, có trách nhiệm và đảm bảo chất lượng sản phẩm cá giống theo các tiêu chuẩn kỹ thuật của người nuôi. Tránh mua giống cá không rõ nguồn gốc hoặc bày bán trôi nổi. Ưu tiên lựa chọn các cơ sở ở gần để giảm thời gian vận chuyển và giảm tỷ lệ hao hụt cá.

Kích thước của cá giống cần thả nên nằm trong khoảng từ 300 – 1.000 con/kg. Mật độ thả có thể là 10 – 20 con/m2. Trong trường hợp cần, bạn có thể thả mật độ cao hơn, lên đến 30 con/m2. Trong quá trình vận chuyển, hãy giảm nhiệt độ để hạn chế tỷ lệ hao hụt cá.

Trước khi thả giống cá, hãy xử lý chúng trong dung dịch muối ăn NaCl 2% (2 kg muối ăn/100 lít nước) trong khoảng 2 – 3 phút để diệt ký sinh trùng, sát khuẩn và loại bỏ các con cá yếu, tổn thương. Sau đó, để bao cá xuống nước ao khoảng 15 – 20 phút trước khi thả chúng ra bên ngoài. Điều này giúp cá thích nghi dần với nhiệt độ mới.

Thời điểm thích hợp để thả giống cá là vào buổi sáng hoặc chiều mát. Tốt nhất là thả vào buổi sáng, khoảng từ 7 giờ đến 10 giờ sáng. Tránh thả vào buổi chiều, đặc biệt là vào những ngày nắng nóng, vì cá dễ bị tuột nhớt.

Chăm sóc, quản lý

Tùy từng giai đoạn phát triển của cá mà người nuôi cần chọn loại thức ăn cho phù hợp. Có thể cung cấp cho cá dày thức ăn tươi sống như cá biển, cá tạp, tôm, tép, cua, ốc, hoặc sử dụng thức ăn công nghiệp đã được chế biến và có sẵn trên thị trường với nhiều kích cỡ và chủng loại khác nhau.

bán cá dày giống
Chọn thức ăn phù hợp theo từng giai đoạn của cá

Chế độ ăn cho cá dày nên được chia thành 2 lần/ngày, vào buổi sáng và buổi chiều mát. Lượng thức ăn cần cung cấp phụ thuộc vào kích thước của cá như sau:

  • Cá dày dưới 10g: Cung cấp 10 – 12% khối lượng thân của chúng.
  • Cá dày từ 11 – 100g: Cung cấp 5 – 10% khối lượng thân.
  • Cá dày trên 100g: Cung cấp 3 – 5% khối lượng thân.

Tuy nhiên, lượng thức ăn cần điều chỉnh tùy thuộc vào từng tình huống cụ thể như thời tiết, điều kiện môi trường, và tình trạng sức khỏe của cá để tránh việc cho ăn quá nhiều hoặc quá ít.

Khi cần chuyển đổi cỡ viên thức ăn cho cá, bạn nên trộn 2 loại viên thức ăn với tỷ lệ 80% viên thức ăn mới và 20% viên thức ăn cũ trong khoảng thời gian 2 – 3 ngày. Việc này giúp đảm bảo rằng cá sẽ ăn đều, đồng thời hạn chế sự phân đàn của chúng. 

Ngoài ra, bạn cũng cần cho cá ăn từ từ để giảm thiểu việc mất mát chất dinh dưỡng trong thức ăn. Mỗi lần cung cấp thức ăn, lượng thức ăn nên được điều chỉnh dựa trên nhu cầu ăn thực tế của cá. Hãy chỉ cho cá ăn với một lượng thức ăn tương đương khoảng 80 – 90% sức ăn thực tế của chúng.

Thu hoạch cá dày

Trước khi thu hoạch, hãy ngừng cho cá ăn trong ít nhất 1 ngày. Việc thu hoạch nên diễn ra khi nhiệt độ nước đang ở mức mát nhất. Thu hoạch cá một cách nhẹ nhàng và cẩn thận, tránh bị xây xát, tuột nhớt. 

Thời gian sinh trưởng cá dầy đến khi chúng đạt trọng lượng thương phẩm khoảng 300 g xuất bán có thể kéo dài khoảng 1,5 năm. 

Một số lưu ý khác khi nuôi cá dày

Trong quá trình nuôi cá dày cần thường xuyên kiểm tra sức khỏe của cá và theo dõi nhu cầu thức ăn của chúng để điều chỉnh khẩu phần ăn một cách phù hợp. Ngoài ra cũng cần lưu ý một số vấn đề như sau: 

  • Cần thay nước hàng ngày khoảng 30% cho cá lớn và sau mỗi 2 – 3 ngày đối với cá nhỏ. 
  • Định kỳ cung cấp các loại vitamin, khoáng, và men tiêu hóa mỗi 10 – 15 ngày/lần nhằm tăng cường sức đề kháng của cá, cải thiện sự hấp thu thức ăn, và thúc đẩy sự phát triển của cá.
  •  Hãy thường xuyên sát khuẩn môi trường nước, thực hiện điều này mỗi 7 – 10 ngày/lần trong mùa có dịch bệnh hoặc  12 – 15 ngày/lần trong điều kiện bình thường.

Mẹo nhân giống cá dày hiệu quả

Theo chia sẻ kinh nghiệm của những người nuôi cá dày, so với việc nuôi cá trong ao đất, phương pháp nuôi cá dày trong bể bạt tiện lợi hơn trong việc chăm sóc, quản lý nguồn con giống.

nhân cá dày giống
Mẹo nhân giống cá dầy hiệu quả

Bên cạnh đó, cá dày tự giao phối và sinh sản. Chúng có khả năng sinh sản tối đa 3 lần trong một năm, với khoảng cách giữa các lần sinh sản là 1 tháng rưỡi

 Tuy nhiên, để thành công trong việc nhân giống cá dày, cần phải theo dõi sát sao quá trình đẻ và kịp thời vớt trứng ra. Cần phải canh chừng và theo dõi sự phát triển của trứng và con non. Khi cá dày mẹ đẻ trứng, trong tuần đầu cần cho chúng ăn trứng nước, sau đó chuyển sang cho ăn trùn chỉ, và đến tuần thứ 3 thì cung cấp thức ăn như cá mồi (những loại cá nhỏ).

Trên đây là những thông tin về cá dày mà chúng tôi đã tổng hợp để chia sẻ đến bạn. Nếu có vấn đề gì cần thắc mắc, bạn đọc có thể để lại bình luận dưới bài viết để được hỗ trợ nhé!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.